Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
blind date


noun
1. a participant in a blind date (someone you meet for the first time when you have a date with them)
Hypernyms:
date, escort
2. a date with a stranger
- she never goes on blind dates
Hypernyms:
date, appointment, engagement


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.